Thời khóa biểu chi tiết lớp 11 SN

Buổi sáng

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
1
Chào Cờ
Vật lý
Văn học
Toán
Văn học
2
Tiếng Pháp
Vật lý
Văn học
Vật lý
CN
3
Tiếng Pháp
Văn học
Toán
Địa lí
Tiếng Pháp
4
Thể Dục
Lịch sử
Tiếng Pháp
Địa lí
Tiếng Pháp
5
Thể Dục
CN
Tiếng Pháp
GDQP
Sinh hoạt
Môn chuyên đề:

Buổi chiều

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
1
2
GDKTPL
Toán Pháp
Toán
3
Tiếng Anh
Toán Pháp
Toán
4
Tiếng Anh
GDKTPL
TNHN
5
Lịch sử
TNHN
Môn chuyên đề: